Có 1 kết quả:
一下 yī xià ㄧ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (used after a verb) give it a go
(2) to do (sth for a bit to give it a try)
(3) one time
(4) once
(5) in a while
(6) all of a sudden
(7) all at once
(2) to do (sth for a bit to give it a try)
(3) one time
(4) once
(5) in a while
(6) all of a sudden
(7) all at once
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0